Học từ vựng với Tokutei 5830!

Chạm vào hình từ vựng để xem nghĩa ở mặt sau nhé!

あんぜん

An toàn
Mặt sau

あんしん

An tâm
Mặt sau

しょくひん

Thực Phẩm
Mặt sau

ぜんたいぞう

Bức tranh toàn cảnh
Mặt sau

しょくひんこうじょう

Nhà máy thực phẩm
Mặt sau

きほんてき

Tính cơ bản
Mặt sau

かんがえかた

Cách suy nghĩ, quan điểm
Mặt sau

かんする

Liên quan tới
Mặt sau

ほうりつ

Pháp luật
Mặt sau

かくほ

Đảm bảo, chắc chắn
Mặt sau

しょくひんあんぜんえいせいほう

Luật an toàn thực phẩm cơ bản
Mặt sau

げんいん

Nguyên nhân
Mặt sau

けんこうひがい

Gây hại cho sức khỏe
Mặt sau

おこる

Xảy ra
Mặt sau

ぼうし

Phòng ngừa
Mặt sau

かんりしゅだん

Phương pháp quản lý
Mặt sau

きてい

Quy định
Mặt sau

しょくひんえいせいほう

Luật vệ sinh thực phẩm
Mặt sau

ひつよう

Cần thiết
Mặt sau

きじゅん

Tiêu chuẩn
Mặt sau