Học từ vựng với Tokutei 5830!

Chạm vào hình từ vựng để xem nghĩa ở mặt sau nhé!

Kính bảo hộ

Đeo khi làm việc với hóa chất hoặc ở nơi có nhiều bụi nhỏ, tránh chất lỏng bắn vào mắt khi sử dụng nước với áp suất cao.
Mặt sau

Khuẩn Bô Trự Ri Nư Sự

Tên khoa học: Clostridium botulinum, là vi khuẩn thường xuất hiện trong các đồ hộp, túi nước sốt, độc tính rất mạnh có thể gây tử vong do khó thở.
Mặt sau

Trộn, hòa lẫn vào

Mặt sau

Găng tay Miton

Găng tay bằng vải có lớp lót bông dày, dùng khi cầm nắm những đồ vật nóng
Mặt sau

Nút tai

Dùng ở nơi có nhiều tiếng ồn
Mặt sau

Găng tay Mexel

Găng tay dệt bằng sợi khó dứt
Mặt sau

Trưng bày, bài trí

Mặt sau

Hóa chất

Mặt sau

Quản lý hóa chất

Mặt sau

Sát khuẩn bằng hóa chất

Mặt sau

Dòng nước chảy

Mặt sau

Rã đông dưới dòng nước chảy

Cần lưu ý kiểm tra túi bọc bên ngoài có lỗ nhỏ hay không.
Mặt sau

Làm mát

Mặt sau

Đông lạnh, cấp đông

Mặt sau

Tủ đông

Mặt sau

An toàn lao động

Mặt sau

Tai nạn lao động

Mặt sau

Cái khay

Dùng để cho thịt cá đông lạnh vào, mục đích tránh cho nước chảy ra từ thịt cá dính vào đồ vật hay thực phẩm khác
Mặt sau

Huấn luyện dự đoán mối nguy

Còn gọi là "Kiken Yochi Kunren"
Mặt sau

Té ngã

Sự cố thường xảy ra nhất tại các nhà máy thực phẩm
Mặt sau
error: Protect by Alert!
Don`t copy text!