手洗いの手順①~⑪ステップに示したものです。
① ...
→ ② 洗浄剤を手に取る
→ ③手のひら、指を洗う
→ ④ 手の甲、指の背を洗う
→ ⑤ 指の間を洗う
→ ⑥ 爪の間を洗う
→ ⑦ 指先を洗う
→ ⑧ 手首を洗う
→ ⑨ 洗浄剤を十分な流水でよく洗う
→ ⑩ 手を拭き乾燥します
→ ⑪ アルコールによる消毒します
① に当あてはまる、正しいものを一つ選んで下さい。
Giải thích:
Trong trình tự rửa tay từ bước ① đến ⑪, bước ① là gì?
A. Rửa kẽ móng tay.
B. Làm ướt toàn bộ tay bằng nước chảy.
C. Làm khô tay.