ホスピタリティ(Hospitality)の意味いみがある日本にほんの接客せっきゃくサービスの特徴とくちょうは何なんですか。
Đặc điểm của dịch vụ khách hàng kiểu Nhật có ý nghĩa "hospitality" là gì?
A. Sự lễ phép
B. Sự hiếu khách (Omotenashi)
C. Câu chào "Irasshaimase" (Xin mời vào)
お客様きゃくさまに喜よろこんでいただける状態じょうたいの事ことを何なにを言いいますか。正ただしいものを一ひとつ選えらびなさい。
Cách gọi tình trạng khiến khách hàng hài lòng là gì? Hãy chọn một đáp án đúng.
A. Sự hài lòng của khách hàng
B. Số lượng khách hàng
C. Sự bất mãn của khách hàng
繰くり返かえし来店らいてんするお客様きゃくさまの事ことを何なにを言いいますか。正ただしいものを一ひとつ選えらびなさい。
Khách hàng thường xuyên quay lại cửa hàng được gọi là gì? Hãy chọn một đáp án đúng.
A. Khiếu nại
B. Sổ tay hướng dẫn
C. Khách quen (Repeater)
接客せっきゃくサービスの大事だいじなポイントとして正ただしいものを一ひとつ選えらびなさい。
Điểm quan trọng trong dịch vụ khách hàng, hãy chọn một đáp án đúng.
A. Khi tiếp khách, nói bằng giọng nhỏ
B. Không giao tiếp bằng mắt với khách
C. Luôn mỉm cười và giao tiếp bằng mắt khi tiếp khách
雰囲気ふんいきはハードによるものと、ソフトによるものの外面がいめんで判断はんだんされます。ハードによるものとして間違まちがっているものを一ひとつ選えらびなさい。
Bầu không khí được đánh giá dựa trên yếu tố hữu hình và vô hình. Hãy chọn một đáp án SAI về yếu tố hữu hình.
A. Vẻ ngoài của cửa hàng
B. Trang thiết bị
C. Món ăn
快適性かいてきせいに影響えいきょうを与あたえるものとして間違まちがっているものを一ひとつ選えらびなさい。
Hãy chọn một đáp án SAI về các yếu tố ảnh hưởng đến sự thoải mái.
A. Quản lý nhiệt độ trong cửa hàng
B. Hệ thống chiếu sáng trong cửa hàng
C. Giá trị
笑顔えがおを作つくりの三みっつのポイントとして間違まちがっているものを一ひとつ選えらびなさい。
Hãy chọn một đáp án SAI về ba điểm nhấn để tạo nên khuôn mặt tươi cười.
A. Giao tiếp ánh mắt với đối phương
B. Hạ khóe miệng xuống
C. Hạ đuôi mắt xuống để thể hiện cảm xúc vui tươi rạng rỡ của bản thân
服装ふくそう、身みだしなみについて正ただしいものを一ひとつ選えらびなさい。
Hãy chọn một đáp án đúng về trang phục và vẻ bề ngoài, .
A. Không nên sử dụng nước hoa nồng
B. Nên sơn móng tay
C. Không nên buộc tóc dài
「会釈えしゃく」の角度かくどとして正ただしいものを一ひとつ選えらびなさい。
Góc độ đúng của "cúi chào nhẹ (eshaku)" là?
A. Khoảng 15 độ
B. Khoảng 30 độ
C. Khoảng 45 độ
「敬礼けいれい」の主おもな目的もくてきとして正ただしいものを一ひとつ選えらびなさい。
Mục đích chính của "kính lễ (keirei)" là gì?
A. Khi lướt qua nhau
B. Khi xin lỗi
C. Khi đón khách
トレイの持もち方かたとして正ただしいものを一ひとつ選えらびなさい。
Cách cầm khay đúng là gì?
A. Đỡ trung tâm khay bằng lòng bàn tay thuận
B. Khi đặt đồ dùng lên khay, đặt từ phía gần bản thân trước
C. Khi gần bàn, nên cố tình để tay cầm khay va vào khách
配膳はいぜんの仕方しかたについて間違まちがっているものを一ひとつ選えらびなさい。
Về cách bày món ăn, hãy chọn một đáp án SAI.
A. Xoay hướng món ăn sao cho phần chính không hướng về phía khách
B. Ngón cái hướng ra ngoài và tránh để dấu vân tay dính vào
C. Đặt ngón cái lên mép đĩa và đỡ đáy đĩa bằng các ngón còn lại
一汁三菜いちじゅうさんさいの配置はいちについて間違まちがっているものを一ひとつ選えらびなさい。
Về cách sắp xếp "một canh ba món", hãy chọn một đáp án SAI.
A. Đặt cơm ở bên trái
B. Đặt món chính ở bên trái
C. Đặt món dưa muối giữa cơm và canh
会席料理かいせきりょうりの提供順序ていきょうじゅんじょについて正ただしいものを一ひとつ選えらびなさい。
Về trình tự phục vụ món trong "kaiseki ryouri", hãy chọn một đáp án đúng.
A. Món sashimi → Món hầm/nướng → Món chiên
B. Món hầm/nướng → Món sashimi → Món chiên
C. Món chiên → Món hầm/nướng → Món sashimi
食事しょくじをする場所ばしょで席順せきじゅんについて正ただしいものを一ひとつ選えらびなさい。
Về thứ tự chỗ ngồi tại nơi dùng bữa, hãy chọn một đáp án đúng.
A. Người có chức vụ thấp ngồi ở "ghế danh dự"
B. "Tokonoma" thường bố trí gần cửa ra vào nhất
C. Chỗ ngồi quay lưng về phía "tokonoma" là ghế danh dự
洋食ようしょくにおけるナイフとフォークの扱あつかい方かたについて正ただしいものを一ひとつ選えらびなさい。
Về cách dùng dao và nĩa trong món Âu, hãy chọn một đáp án đúng.
A. Khi sắp bộ dao nĩa, đặt dao bên trái, nĩa bên phải
B. Khi đặt dao, để lưỡi dao quay vào trong
C. Bộ dao nĩa dùng cho bữa ăn nhiều món được đặt theo thứ tự dùng từ ngoài vào trong
備品びひんの名称めいしょうと説明せつめいが正ただしいものを一ひとつ選えらびなさい。
Về tên gọi và mô tả của vật dụng, hãy chọn một đáp án đúng.
A. Silver: Ly nước chuyên dùng ở nhà hàng cao cấp
B. Goblet glass: Dao và nĩa
C. Bộ gia vị: Bộ gia vị đặt trên bàn
写真しゃしんを見みて、 正ただしいものを 一ひとつ 選えらびなさい。
Nhìn hình và chọn đáp án đúng.
A. Biểu thị việc đã kết thúc bữa ăn
B. Biểu thị đang ăn
C. Biểu thị muốn gọi thêm món
フランス料理りょうりでの基本的きほんてきな提供順序ていきょうじゅんじょについて正ただしいものを一ひとつ選えらびんさい。
Về trình tự cơ bản trong phục vụ món Pháp, hãy chọn một đáp án đúng.
A. Súp → Món cá → Món thịt
B. Món thịt → Món cá → Súp
C. Món cá → Súp → Món thịt
中華料理ちゅうかりょうりのマナーとして正ただしいものを一ひとつ選えらびなさい。
Về phép lịch sự trong món Hoa, hãy chọn một đáp án đúng.
A. Chỗ ngồi xa cửa ra vào nhất là "ghế danh dự"
B. Khi chia món, luôn dùng cùng một đĩa
C. Đứng lên để lấy món trên bàn xoay
Bài thi chưa được hoàn thành! Bạn chắc chắn muốn nộp chứ?