HACCPの7原則げんそくで「重要管理点じゅうようかんりてんの決定けってい」とは何なにをしますか。正ただしいものを選えらんでください。
Trong 7 nguyên tắc của HACCP thì “Quy định điểm quản lý trọng yếu” là gì? Hãy chọn đáp án đúng.
A. Phân tích các mối nguy trong công đoạn sản xuất và suy nghĩ về các phương pháp quản lý thích hợp.
B. Thiết lập những điểm mà chỉ với quản lý vệ sinh chung thì không thể nào loại bỏ các mối nguy để sản xuất ra thực phẩm an toàn là điểm quản lý trọng yếu.
C. Quy định xem trong trường hợp điểm quản lí trọng yếu sai lệch với tiêu chuẩn quản lí thì nên làm thế nào để quay trở về tiêu chuẩn.
ゴム手袋てぶくろ の用途ようとは何なんですか。正ただしいものを一ひとつ選えらびなさい。
Ý đồ sử dụng găng tay cao su là gì? Hãy chọn đáp án đúng.
A. Ngăn ngừa chấn thương đè lên chân
B. Ngăn ngừa cắt vào ngón tay
C. Chống bỏng
包丁ほうちょうやカッターなどの切きる機械きかいを使つかっているとき、機械きかいに原材料げんざいりょうがつまって手てを入いれたときなどによく起おこる災害さいがいは何なんですか。正ただしいものを一ひとつ選えらびなさい。
Khi sử dụng dao hoặc các loại máy dùng để cắt như máy cắt hoặc khi thò tay vào khi máy bị kẹt nguyên liệu thì sẽ xảy ra tai nạn gì? Hãy chọn đáp án đúng.
A. Bỏng
B. Bị kẹp quấn
C. Bị cắt, bị cào xước
手袋てぶくろを正ただしく着つけ方かたはどれか。正ただしいものを一ひとつ選えらびなさい。
Cách đeo găng tay đúng là cái nào? Hãy chọn đáp án đúng.
A. Đeo những cái bị rách hoặc bị bẩn
B. Đeo găng tay phù hợp với độ lớn của tay.
C. Đeo găng tay lớn hơn cỡ của tay.
: 冷凍れいとうの原材料げんざいりょうの解凍かいとう方法ほうほうには、どんな方法ほうほうがありますか。間違まちがっているものを一ひとつ選えらびなさい。
Trong những phương pháp rã đông nguyên liệu đông lạnh có những phương pháp như thế nào? Hãy chọn ý sai.
A. Rã đông tự nhiên
B. Rã đông trong tủ lạnh
C. Rã đông bằng nước lạnh
金属探知機きんぞくたんちきはどんなことができますか。正ただしいものを一ひとつ選えらびなさい。
Máy dò kim loại có thể làm gì? Hãy chọn phương án đúng nhất.
A. Phát hiện dị vật không cứng như tóc hay giấy.
B. Phát hiện kim loại như đồng hay sắt.
C. Phát hiện vi sinh vật như vi khuẩn Welch hay Norovirus trong nguyên liệu.
食品製造工場しょくひんせいぞうこうじょうでよく起おきる労働災害ろうどうさいがいはどれですか。正ただしいものを一ひとつ選えらびなさい。
Những tai nạn lao động thường gặp trong nhà máy sản xuất thực phẩm là gì?
A. Đau lưng, bị kẹp, cuốn vào máy, đứt tay, trầy xước.
B. Trượt ngã, bị kẹp, cuốn vào máy, đứt tay, trầy xước.
C. Trượt ngã, bị kẹp, cuốn vào máy, té từ trên cao.
食品衛生法しょくひんえいせいほうでは、冷蔵庫れいぞうこの保管温度ほかんおんどはどれですか。正ただしいものを一ひとつ選えらびなさい。
Theo Luật vệ sinh thực phẩm, nhiệt độ bảo quản của tủ lạnh là bao nhiêu?
A. Dưới -15℃.
B. Dưới 10℃.
C. Dưới 0℃.
カビの特徴とくちょうは何なんですか。正ただしいものを一ひとつ選えらびなさい。
Đặc điểm của nấm mốc là gì?
A. Các loại đậu, ngũ cốc không có khả năng bị nấm mốc, nên không cần chú ý trong quá trình bảo quản.
B. Bảo quản thực phẩm ở nhiệt độ thấp có thể ngăn chặn hoàn toàn nấm mốc.
C. Bào tử nấm mốc tồn tại mọi nơi và không thể loại bỏ hoàn toàn.
加熱殺菌かねつさっきんした食品しょくひんを冷却れいきゃくする時とき、どうすればいいですか。間違まちがっているものを一ひとつ選えらびなさい。
Khi làm nguội thực phẩm sau khi khử trùng bằng nhiệt, điều nào là sai?
A. Hạ nhiệt độ trung tâm xuống 20℃ trong vòng 30 phút sau khi gia nhiệt.
B. Hạ nhiệt độ trung tâm xuống 10℃ trong vòng 30 phút sau khi gia nhiệt.
C. Hạ nhiệt độ trung tâm xuống 10℃ trong vòng 60 phút sau khi gia nhiệt.
「薬剤やくざいを使つかう殺菌さっきん」を行おこなう時とき、適切てきせつな濃度のうどと処理しょりする時間じかんを一ひとつ選えらびなさい。
Khi thực hiện khử trùng bằng hóa chất, nồng độ và thời gian xử lý phù hợp là bao nhiêu?
A. Dung dịch NaClO 200ppm, xử lý trong 5 phút.
B. Dung dịch NaClO 100ppm, xử lý trong 5 phút.
C. Dung dịch NaClO 200ppm, xử lý trong 10 phút.
機械きかいを使つかう時とき、注意事項ちゅういじこうは何なんですか。正ただしいものを一ひとつ選えらびなさい。
Khi sử dụng máy móc, cần chú ý điều gì?
A. Nếu hai người cùng làm việc, phải im lặng khi làm.
B. Nếu thiếu nhân lực, có thể một người xử lý toàn bộ công việc.
C. Đọc kỹ hướng dẫn làm việc trước khi bắt đầu công việc.
熱あつい湯ゆが長靴ながぐつの中なかに入はいるとどうなりますか。適切てきせつなものを一ひとつ選えらびなさい。
Điều gì có thể xảy ra khi nước nóng chảy vào trong ủng?
A. Có thể bị trượt.
B. Có thể bị bỏng.
C. Có thể làm hỏng ủng.
「飲食料品製造業いんしょくりょうひんせいぞうぎょう」での仕事しごとは何なんですか。正ただしいものを一ひとつ選えらびなさい。
Công việc trong ngành sản xuất thực phẩm là gì?
A. Vận chuyển nguyên liệu đến nhà máy thực phẩm.
B. Sản xuất đồ uống và thực phẩm tại nhà máy.
C. Giao đồ ăn nhanh cho khách hàng.
次つぎのなかで「危害要因きがいよういん」とは何なんですか。正ただしいものを一ひとつ選えらびなさい。
Mối nguy hại (危害要因) là gì?
A. Yếu tố có thể gây hại đến sức khỏe.
B. Yếu tố làm thực phẩm ngon hơn.
C. Yếu tố có lợi cho sức khỏe con người.
原因げんいんとなりやすい食品しょくひんは魚介類ぎょかいるいで体からだの中なかで菌きんが増ふえて毒素どくそを作つくる細菌さいきんはどれですか。正ただしいものを一ひとつ選えらびなさい。
Vi khuẩn phát triển trong hải sản và có thể tạo độc tố trong cơ thể là loại nào?
A. Tụ cầu vàng (Staphylococcus aureus).
B. Vi khuẩn Clostridium botulinum.
C. Vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus.
交差汚染こうさおせんを予防よぼうするため、正ただしい行動こうどうはどれか。適切てきせつなものを一ひとつ選えらんでください。
Hành động nào là đúng để ngăn chặn ô nhiễm chéo?
A. Người làm việc ở khu vực ô nhiễm không được vào khu vực sạch.
B. Mang nguyên liệu vào khu vực sạch cùng với thùng carton hoặc container.
C. Mang nguyên liệu từ khu vực ô nhiễm vào khu vực sạch.
アニサキスを殺ころすためには、食品しょくひんはどのような温度おんどで加熱かねつすればいいでしょうか。正ただしいものを一ひとつ選えらびなさい。
Để tiêu diệt Anisakis, cần gia nhiệt thực phẩm ở bao nhiêu độ?
A. 70℃.
B. 50℃.
C. 30℃.
セレウス菌きんが好このむのはどれですか。正ただしいものを一ひとつ選えらびなさい。
Vi khuẩn Bacillus cereus thích môi trường nào?
A. Trứng gà.
B. Nước giếng.
C. Cơm rang.
5Sで「清潔せいけつ」とは何なんですか。正ただしいものを一ひとつ選えらびなさい。
Trong 5S, "sạch sẽ" (清潔) có nghĩa là gì?
A. Duy trì vệ sinh và đảm bảo an toàn thực phẩm, thiết bị không bị ô nhiễm vi sinh.
B. Thực hiện đúng các quy tắc về sàng lọc, sắp xếp, vệ sinh, sạch sẽ.
C. Làm sạch thiết bị, dụng cụ bằng cách rửa, lau chùi, đánh bóng.
「HACCPによる衛生管理えいせいかんり」とは何なんですか。正ただしいものを選えらんでください。
"Quản lý vệ sinh theo HACCP" là gì?
A. Hệ thống đảm bảo sản xuất thực phẩm an toàn tại Nhật Bản.
B. Hệ thống đảm bảo sản xuất thực phẩm ngon, giá rẻ.
C. Hệ thống đảm bảo sản xuất thực phẩm không có yếu tố gây hại.
作業中さぎょうちゅうの正ただしい注意事項ちゅういじこうの中なかで間違まちがっているものを一ひとつ選えらびなさい。
Điều nào là sai về quy tắc an toàn khi làm việc?
A. Cất giữ dụng cụ như dao, kéo đúng vị trí quy định.
B. Báo ngay cho quản lý nếu phát hiện điểm nguy hiểm.
C. Phớt lờ người khác nếu họ đang làm việc nguy hiểm.
作業中さぎょうちゅう、異常いじょうに気きが付ついた場合ばあいの対応たいおうとして間違まちがっているものを一ひとつ選えらびなさい。
Khi phát hiện sự bất thường trong lúc làm việc, hành động nào là sai?
A. Hét lớn để báo cho quản lý và đồng nghiệp.
B. Tự ý xử lý khi chờ người khác.
C. Nhấn nút dừng khẩn cấp nếu có thể.
開封かいふうした袋ふくろや容器ようきの切きれ端はしが、食品しょくひんに混入こんにゅうしないようにするため、どうすればいいですか。間違まちがっているものを一ひとつ選えらびなさい。
Làm cách nào để ngăn chặn mảnh vỡ của bao bì rơi vào thực phẩm? Điều nào là sai?
A. Kiểm tra xem mảnh vỡ có khớp với mép cắt không.
B. Không cắt bao bì nhiều lần ở cùng một chỗ.
C. Không vấn đề gì nếu số lượng mảnh vỡ không khớp với bao bì đã mở.
ノロウイルスに感染かんせんされているとき、どんな症状しょうじょうが出でますか。正ただしいものを一ひとつ選えらびなさい。
Triệu chứng nhiễm Norovirus là gì?
A. Buồn nôn, nôn mửa, khó thở.
B. Đau bụng, tiêu chảy, nôn mửa.
C. Đau bụng, tiêu chảy.
工場こうじょうや作業場さぎょうじょうでケガなどをしないように、どうすればいいですか。正ただしいものを一ひとつ選えらびなさい。
Làm thế nào để tránh bị thương khi làm việc trong nhà máy?
A. Xắn tay áo khi làm việc trong môi trường nóng.
B. Đeo khăn quàng cổ vì nhà máy lạnh.
C. Tuân thủ quy tắc an toàn trong nhà máy.
次つぎの中なかから特定原材料とくていげんざいりょうとして表示ひょうじしなければならないものを一ひとつ選えらんでください。
Trong các nguyên liệu sau, nguyên liệu nào bắt buộc phải được ghi nhãn là nguyên liệu đặc định?
A. Chuối
B. Đậu nành
C. Quả óc chó
下処理したしょりについて間違まちがっているものを一ひとつ選えらびなさい。
「一般衛生管理いっぱんえいせいかんり」の基本きほんに含ふくまれないものはどれか。正ただしいものを一ひとつ選えらびなさい。
Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không thuộc quản lý vệ sinh chung? Hãy chọn một đáp án đúng.
A. Kế hoạch HACCP
B. Quản lý vệ sinh nguyên liệu và thực phẩm
C. Quản lý vệ sinh của nhân viên
「熱中症ねっちゅうしょう」災害さいがいはどんな時ときによく起おきるか。正ただしいものを一ひとつ選えらびなさい。
Khi nào bệnh sốc nhiệt thường xảy ra? Hãy chọn một đáp án đúng.
A. Khi lặp đi lặp lại việc vận chuyển vật nặng
B. Khi làm việc trong môi trường có nhiệt độ và độ ẩm cao trong thời gian dài
C. Khi thường xuyên nghỉ giải lao, uống đủ nước và bổ sung muối khoáng
次つぎの中なかから加熱かねつしない食品しょくひんの重要管理点じゅうようかんりてんを最もっとも適切てきせつなものを選えらんでください。
Trong số các yếu tố kiểm soát quan trọng của thực phẩm không qua xử lý nhiệt, đâu là yếu tố quan trọng nhất? Hãy chọn một đáp án đúng.
A. Làm nguội sau khi tiệt trùng nhiệt
B. Khử trùng bằng hóa chất
C. Tiệt trùng bằng nhiệt
多おおくの食中毒菌しょくちゅうどくきんを殺ころすため、何度なんどで何分なんぷんぐらい加熱かねつしますか。正ただしいものを一ひとつ選えらびなさい。
Để tiêu diệt nhiều loại vi khuẩn gây ngộ độc thực phẩm, cần làm nóng ở bao nhiêu độ trong bao nhiêu phút? Hãy chọn một đáp án đúng.
A. 75℃ trong ít nhất 1 phút
B. 65℃ trong ít nhất 1 phút
C. 55℃ trong ít nhất 1 phút
5Sの「整理せいり」に関かんする技術ぎじゅつについて最もっとも適切てきせつなものを一ひとつ選えらびなさい。
Trong 5S, đâu là tiêu chí phù hợp nhất đối với 整理 (sắp xếp)? Hãy chọn một đáp án đúng.
A. Không chỉ ngăn ngừa ngộ độc thực phẩm mà còn giúp phòng tránh bệnh truyền nhiễm cho nhân viên
B. Giữ cho thiết bị, máy móc luôn sạch sẽ
C. Giữ cho khu vực làm việc không có vật dụng không cần thiết
次つぎは作業服さぎょうふくの着用ちゃくよう順序じゅんじょです。〇〇に適切てきせつものを入いれてください。
ブラッシング ヘアーネット 〇〇 〇〇 確認かくにん。
Dưới đây là trình tự mặc đồ bảo hộ lao động. Hãy chọn phương án điền vào chỗ trống.
Chải sạch bụi → Mạng che tóc → ○○ → ○○ → Kiểm tra
A. Mũ → Giày làm việc
B. Giày làm việc → Mũ
C. Mũ → Quần áo bảo hộ
ベルトコンベアを止とめないで清掃せいそうをおこなっていたところ、ぞうきんが引ひっ掛かかって手てが巻まき込こまれそうになった。この事故じこの原因げんいんは何なんですか。
Trong quá trình vệ sinh băng tải mà không dừng máy, giẻ lau bị mắc kẹt và suýt kéo tay vào máy. Nguyên nhân của tai nạn này là gì? Hãy chọn một đáp án đúng.
A. Không dừng băng tải khi vệ sinh
B. Dùng giẻ lau để vệ sinh băng tải
C. Vừa vệ sinh vừa trò chuyện với người bên cạnh
作業台さぎょうだいで食しょくパンを手てで押おしながらスライスしていたとき、指ゆびがスライサーの刃はで切きれそうになった。この場合ばあいの対策たいさくとして正ただしいものを一ひとつ選えらびなさい。
Khi cắt lát bánh mì trên bàn làm việc bằng cách dùng tay ấn xuống, ngón tay suýt bị lưỡi dao cắt lát cứa vào. Biện pháp nào là đúng trong trường hợp này? Hãy chọn một đáp án đúng.
A. Dùng tấm đẩy để đẩy bánh mì ra
B. Mài mòn lưỡi dao của máy cắt lát
C. Điều chỉnh tốc độ và làm việc chậm hơn
冷凍れいとうした魚さかなを包丁ほうちょうで切きる作業さぎょうをおこなっていたところ、右手みぎてで持もっていた包丁ほうちょうが滑すべって左手ひだりてにあたって手てを切きりそうになった。切きりそうになった原因げんいんは何なんですか。
Khi cắt cá đông lạnh bằng dao, con dao cầm ở tay phải bị trượt và suýt chém vào tay trái. Nguyên nhân dẫn đến tai nạn này là gì? Hãy chọn một đáp án đúng.
A. Cá đông lạnh quá cứng
B. Không đeo găng tay bảo hộ chống cắt ở tay trái
C. Dao cùn nhưng không thay dao mới
棚たなから製品せいひんを取とり出だして、手てに持もって脚立きゃたつから降おりようとしたときに、脚立きゃたつが動うごいてバランスを崩くずして、落おちそうになった。落おちそうになった原因げんいんは何なんですか。
Khi lấy sản phẩm từ kệ xuống, cầm sản phẩm trên tay và bước xuống từ thang, thang bị xê dịch làm mất thăng bằng và suýt bị ngã. Nguyên nhân dẫn đến sự cố này là gì? Hãy chọn một đáp án đúng.
A. Hàng hóa quá nhiều và quá nặng
B. Không cài chốt cố định của thang
C. Sàn bị ướt do còn đọng nước
10%の次亜塩素酸じあえんそさんナトリウム溶液ようえきがあります。100ppmの溶液ようえきを作つくるのに水みずは何倍なんばいですか。
Có dung dịch natri hypoclorit 10%. Để pha thành dung dịch 100ppm, cần pha loãng với nước bao nhiêu lần? Hãy chọn một đáp án đúng.
A. 100 lần
B. 1000 lần
C. 10.000 lần
450gうどん麺めんを作つくるのに300g小麦粉こむぎこが必要ひつようです。同おなじ配合はいごうで9㎏うどんを作つくるのに小麦粉こむぎこは何なん㎏が必要ひつようですか。
Để làm 450g mì udon, cần 300g bột mì. Nếu giữ nguyên tỷ lệ pha trộn này, cần bao nhiêu kg bột mì để làm 9kg mì udon? Hãy chọn một đáp án đúng.
A. 4kg
B. 5kg
C. 6kg
扉とびらをあけっ放ぱなしにすることを禁止きんしする標識ひょうしきはどちらですか。正ただしいものを一ひとつ選えらびなさい。
Biển báo nào cấm để cửa mở? Hãy chọn một đáp án đúng.
Bài thi chưa được hoàn thành! Bạn chắc chắn muốn nộp chứ?