Học từ vựng với Tokutei 5830!
Chạm vào hình từ vựng để xem nghĩa ở mặt sau nhé!
Ô nhiễm chéo
Xảy ra khi một thực phẩm, nguyên liệu sạch tiếp xúc với một thực phẩm, nguyên liệu không sạch sẽ
Mặt sau
Dị vật cứng
Mặt sauGăng tay cao su
Mặt sauVi khuẩn
Mặt sauNhập trước xuất trước
Một nguyên tắc quản lý nhằm hạn chế hàng hóa tồn kho lâu ngày (có cách gọi khác là FIFO)
Mặt sau
Trang phục làm việc
Mặt sauSổ tay trình tự công việc
Số tay ghi lại các hướng dẫn, nội dung và cách thức thực hiện công việc một cách an toàn...
Mặt sau
Vi khuẩn
Mặt sauKhuẩn Sa rự mô nê ra
Tên khoa học: Salmonella, một loại khuẩn sống trong thịt và trứng của gà.
Mặt sau
(Dung dịch) Natri Hipoclorit
Dung dịch sát khuẩn thường được sử dụng trong các nhà máy thực phẩm
Mặt sau
Kiểm tra trước công việc
Là các hành động xác nhận, kiểm tra nội dung công việc, tình trạng thiết bị máy móc... để đảm bảo an toàn trước khi bắt đầu công việc
Mặt sau
Sơ chế
Công đoạn chuẩn bị cho chế biến thực phẩm (như rửa, cắt, thái, gọt, khử trùng bằng hóa chất...)
Mặt sau
Làm đầy, đong đầy, xếp vào...
Mặt sauĐiểm quản lý trọng yếu
Những điểm đặc biệt quan trọng cần được quản lý đặc biệt nhằm ngăn chặn xảy ra mất an toàn vệ sinh thực phẩm
Mặt sau
Khu vực làm việc bán sạch
Là khu thực hiện các công việc trước khi gia nhiệt sát khuẩn hay sát khuẩn bằng hóa chất
Mặt sau