Học từ vựng với Tokutei 5830!

Chạm vào hình từ vựng để xem nghĩa ở mặt sau nhé!

Ngành sản xuất thực phẩm

Mặt sau

Đồ uống (chỉ chung)

Mặt sau

Khuyết, thiếu

Mặt sau

Đồ hộp (thực phẩm đóng hộp)

Mặt sau

Gia vị

Mặt sau

Cơm hộp

Mặt sau

Thức ăn chế biến sẵn

Mặt sau

Thực phẩm đông lạnh

Mặt sau

Ước chừng, khoảng

Mặt sau

An toàn lao động

Mặt sau

Kiến thức

Mặt sau

Kỹ năng

Mặt sau

Chế biến thực phẩm

Mặt sau

Tai nạn lao động

Mặt sau

Công xưởng, nhà máy

Mặt sau

Trang phục làm việc

Mặt sau

Mũ bảo hiểm

Mặt sau

Đồ bảo hộ

Mặt sau

Mặc, đeo, mang vào

Mặt sau

Quy tắc, quy định

Mặt sau
error: Protect by Alert!
Don`t copy text!